Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浦辺 うらべ
bờ biển
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
登記 とうき
sự đăng ký
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
登極 とうきょく
sự thâm nhập (đế quốc)