Các từ liên quan tới 浦項スティーラース
項 こう うなじ
mục; khoản
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
項着 うなつき くびつき
kiểu cắt tóc cho trẻ em có tóc ở phía sau dài đến gáy
二項 にこう
đôi, cặp
前項 ぜんこう
đoạn văn trước