三重奏 さんじゅうそう
bộ ba dùng làm phương tiện
浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
重奏 じゅうそう
toàn thể dùng làm phương tiện
浪漫思想 ろうまんしそう
tư tưởng lãng mạn
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
六重奏 ろくじゅうそう
bộ sáu dùng làm phương tiện