Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浪花節だよ人生は
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
浪花節的 なにわぶしてき
of the old feeling of naniwa-bushi, marked by the dual themes of obligation and compassion that distinguish the naniwa-bushi ballads
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
バラのはな バラの花
hoa hồng.
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.