知らぬ顔
しらぬかお「TRI NHAN」
☆ Danh từ
Sự giả vờ không biết

知らぬ顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知らぬ顔
素知らぬ顔 そしらぬかお
giả vờ không đoán nhận; giả vờ sự không hiểu biết
知らん顔 しらんかお
sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
素知らぬ そしらぬ
giả vờ
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
誰知らぬ だれしらぬ
không ai biết
抜からぬ顔 ぬからぬかお
khuôn mặt hiểu biết.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.