浮き腰
うきごし「PHÙ YÊU」
Chập chờn; dao động

浮き腰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浮き腰
浮腰 うきごし
floating hip throw (judo)
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
腰を浮かす こしをうかす
đứng lên, nhổm người lên
浮き うき
nổi (sự câu cá); cái phao
腰穿き こしばき
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)
腰付き こしつき
dáng đi, điệu bộ
腰巻き こしまき
váy trong áo kimônô