Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腰巻 こしまき
đóng khố
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
腰穿き こしばき
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)
腰付き こしつき
dáng đi, điệu bộ
浮き腰 うきごし
chập chờn; dao động
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp