腰付き
こしつき「YÊU PHÓ」
☆ Danh từ
Dáng đi, điệu bộ

腰付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰付き
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
浮き腰 うきごし
chập chờn; dao động
腰巻き こしまき
váy trong áo kimônô
腰穿き こしばき
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.