腰穿き
こしばき「YÊU XUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)

Bảng chia động từ của 腰穿き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腰穿きする/こしばきする |
Quá khứ (た) | 腰穿きした |
Phủ định (未然) | 腰穿きしない |
Lịch sự (丁寧) | 腰穿きします |
te (て) | 腰穿きして |
Khả năng (可能) | 腰穿きできる |
Thụ động (受身) | 腰穿きされる |
Sai khiến (使役) | 腰穿きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腰穿きすられる |
Điều kiện (条件) | 腰穿きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腰穿きしろ |
Ý chí (意向) | 腰穿きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腰穿きするな |
腰穿き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰穿き
腰椎穿刺 ようついせんし
chọc dò cột sống
下穿き したばき
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
直穿き じかばき
mặc trực tiếp (không mặc lớp lót hay đồ lót bên trong)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
腰付き こしつき
dáng đi, điệu bộ
浮き腰 うきごし
chập chờn; dao động
腰巻き こしまき
váy trong áo kimônô
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)