Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮き草 うきくさ
bèo.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp
行商稼業 ぎょうしょうかぎょう
bán rong
役者稼業 やくしゃかぎょう
nghề diễn viên