Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足腰 あしこし
từ chung dùng để chỉ phần chân và thắt lưng, cổ chân
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
足がつる あしがつる
chuột rút
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
口が立つ くちがたつ
giỏi hùng biện, giỏi thuyết trình
年が立つ としがたつ
bước sang năm mới
泡が立つ あわがたつ
bong bóng, bọt