Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足腰 あしこし
từ chung dùng để chỉ phần chân và thắt lưng, cổ chân
浮き足立つ うきあしだつ
để (thì) sẵn sàng để lẩn tránh
足がつる あしがつる
chuột rút
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
角が立つ かどがたつ
Gây bất hòa
腕が立つ うでがたつ
có tài năng
筋が立つ すじがたつ
bám theo ý chính