Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮島現象
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos