Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
浮浪 ふろう
sự lang thang
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
浮浪者 ふろうしゃ
du thủ
浮浪児 ふろうじ
Trẻ em sống lang thang (không cha mẹ, không người giám hộ, không nơi cư trú cố định)
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮浪する ふろう
đi lang thang