Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi