Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
機雷 きらい
thủy lôi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được
機雷原 きらいげん きらいはら
bãi mìn
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.