Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浮選
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).