Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
日光浴 にっこうよく
sự tắm nắng
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
水浴び みずあび
tắm (bơi) trong nước lạnh
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút