Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墜ちる おちる
rơi xuống
ツバメ ツバメ
chim én.
ツバメ科 ツバメか
họ én
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ツバメの巣 ツバメのす
tổ yến; yến sào
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm