Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海上保安学校
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê