Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海事法
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
海事 かいじ
việc giao thương trên biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
法事 ほうじ
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp