海員
かいいん「HẢI VIÊN」
☆ Danh từ
Thủy thủ
海員名簿
Danh sách thủ thủ
海員審判所
Tòa án hàng hải
熟練海員
Thủy thủ có kinh nghiệm
Từ đồng nghĩa của 海員
noun
海員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海員
海員組合 かいいんくみあい
Liên hiệp của các thủy thủ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
海外駐在員 かいがいちゅうざいいん
Nhân viên thường trú tại nước ngoài