Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói