Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海外取材番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
海外取材 かいがいしゅざい
phỏng vấn nước ngoài
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
番外 ばんがい
thêm
カリブかい カリブ海
biển Caribê