Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海外電力調査会
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
能力調査 のうりょくちょうさ
sự kiểm tra năng lực
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
電話調査 でんわちょうさ
sự khảo sát qua điện thoại.
海洋調査船 かいようちょうさせん
tàu khảo sát đại dương
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
税制調査会 ぜいせいちょうさかい
lựa chọn ủy ban trên (về) hệ thống hệ thống thuế