Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
悲歌 ひか
bi ca
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海の底 うみのそこ
đáy biển.