海損
かいそん「HẢI TỔN」
☆ Danh từ
Thiệt hại do gặp nạn trên biển; sự tổn thất do gặp nạn trên biển

海損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海損
共同海損 きょうどうかいそん
general average loss, general average, gross average
単独海損 たんどくかいそん
particular average, particular average loss, particular loss
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).