Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単独 たんどく
đơn độc; một mình
海損 かいそん
thiệt hại do gặp nạn trên biển; sự tổn thất do gặp nạn trên biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
単独で たんどくで
đơn độc, lẻ loi, một mình
単独ベース たんどくベース
consolidated base, single base
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview