海水
かいすい「HẢI THỦY」
Nước bể
☆ Danh từ
Nước biển; nước mặn
それらは
淡水
でも
海水
でも
生息
できる
Chúng có thể sống được trong cả môi trường nước ngọt và nước biển
海水
から
塩
を
取
る
Lấy muối từ nước biển
汚染海水
Nước biển ô nhiễm

Từ đồng nghĩa của 海水
noun