Các từ liên quan tới 海洋環境保全推進月間
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境保全 かんきょうほぜん
sự giữ gìn môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
地球環境保全 ちきゅうかんきょうほぜん
sự bảo tồn môi trường trái đất
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
環境保護 かんきょうほご
sự bảo vệ môi trường
安全環境 あんぜんかんきょう
môi trường an toàn