Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋観測 かいようかんそく
sự quan sát hải dương học
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
巡洋艦 じゅんようかん
tuần dương hạm.
観艦式 かんかんしき
nghi thức duyệt binh hải quân
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải