Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海産物 かいさんぶつ
đồ hải sản; hải sản
海産業 かいさんぎょう
những công nghiệp biển; công nghiệp biển
海産巻き貝 かいさんまきがい
ốc xà cừ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may