Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奉行 ぶぎょう
quan toà
海軍 かいぐん
hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
行軍 こうぐん
sự hành quân; cuộc hành quân; hành quân.
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng