Các từ liên quan tới 海運関連の業界団体の一覧
業界団体 ぎょうかいだんたい
nhóm công nghiệp
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
運用関連業務 うんよーかんれんぎょーむ
nghiệp vụ liên quan vận hành (lựa chọn phương thức đầu tư và giới thiệu, cung cấp thông tin về sản phẩm)
海運業 かいうんぎょう
Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
関係団体 かんけいだんたい
chi nhánh (công ty, tổ chức)