Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セし セ氏
độ C.
系図 けいず
dòng dõi
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海図 かいず
hải đồ.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).