Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海防論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
国防論 こくぼうろん
câu hỏi (của) sự phòng thủ quốc gia
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.