Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海難審判所
海難審判 かいなんしんぱん
sự điều tra sự cố trên biển; sự điều tra tai nạn trên biển
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
海難審判庁 かいなんしんぱんちょう
Cơ quan điều tra những sự cố trên biển
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
少年審判所 しょうねんしんぱんじょ しょうねんしんぱんしょ
tòa án xét xử tội phạm thiếu niên
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
第一審裁判所 だいいっしんさいばんしょ
court of first instance