Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海面変動
かいめんへんどう
sự biến đổi của mực nước biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
被削面 ひ削面
mặt gia công
海面 かいめん
mặt biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
変動 へんどう
sự biến động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
「HẢI DIỆN BIẾN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích