Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海魔陸を行く
陸を行く りくをいく
đi du lịch bằng đường bộ
陸海 りくかい
biển và đất liền
海陸 かいりく
đất và biển; hải quân và lục quân
陸行 りっこう りくこう
sự đi bằng đường bộ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
陸海空 りくかいくう
đất liền, biển và vùng trời (đất liền, hải phận và không phận); lục quân, hải quân và không quân