Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 浸透 (水文学)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
化学浸透 かがくしんとう
chemiosmosis
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
水文学 すいもんがく
hydrology
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
浸透度(遺伝学) しんとーど(いでんがく)
độ thẩm thấu ( di truyền học)
化学浸透圧説 かがくしんとうあつせつ
chemiosmotic