Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消えた乗組員
乗組員 のりくみいん
phi hành đoàn; tổ lái.
漁船乗組員 ぎょせんのりくみいん
ngư dân
乗員 じょういん
đoàn thủy thủ
乗組 のりくみ
Đoàn thủy thủ.
組員 くみいん
Một thành viên của nhóm. Đặc biệt là một thành viên của băng đảng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
搭乗員 とうじょういん
Thành viên đoàn thủy thủ; thủy thủ đoàn; phi đội