消える
きえる「TIÊU」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Biến mất; tan đi; tắt
電気
が〜た。
Đã tắt điện .

Từ đồng nghĩa của 消える
verb
Từ trái nghĩa của 消える
Bảng chia động từ của 消える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消える/きえるる |
Quá khứ (た) | 消えた |
Phủ định (未然) | 消えない |
Lịch sự (丁寧) | 消えます |
te (て) | 消えて |
Khả năng (可能) | 消えられる |
Thụ động (受身) | 消えられる |
Sai khiến (使役) | 消えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消えられる |
Điều kiện (条件) | 消えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消えいろ |
Ý chí (意向) | 消えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消えるな |