Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
消し印 けししるし
dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện
消しクズ けしクズ けしくず
vụn tẩy
消しカス けしカス けしかす
消し炭 けしずみ
than xỉ.
色消し いろけし
tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc