Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消光 しょうこう
đi qua đúng giờ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).