Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消化薬 しょうかやく
thuốc tiêu hoá
消化 しょうか
sự tiêu hóa (thức ăn)
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
膜消化 まくしょーか
tiêu hóa qua màng