Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消極的 しょうきょくてき
có tính tiêu cực
消極性 しょうきょくせい
tính tiêu cực.
消極的自由 しょうきょくてきじゆう
tự do tiêu cực
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).