消滅する
しょうめつ しょうめつする「TIÊU DIỆT」
Đi đời
Rút
Rút bớt
Tiêu giảm
Tiêu trừ
Trừ diệt.

消滅した政権一覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消滅した政権一覧
消滅 しょうめつ
sự tiêu diệt; sự tiêu biến; sự biến mất
権利消滅 けんりしょーめつ
xoá sổ quyền lợi
対消滅 ついしょうめつ
annihilation (of particle and anti-particle)
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
義務消滅 ぎむしょーめつ
nghĩa vụ chấm dứt
自然消滅 しぜんしょうめつ
tự tuyệt chủng, tự hủy
霊魂消滅 れいこんしょうめつ
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu