消費支出
しょうひししゅつ「TIÊU PHÍ CHI XUẤT」
☆ Danh từ
Chi tiêu cho tiêu dùng

消費支出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費支出
民間最終消費支出 みんかんさいしゅーしょーひししゅつ
chi tiêu tiêu dùng cuối cùng tư nhân
政府最終消費支出 せーふさいしゅーしょーひししゅつ
chi tiêu tiêu dùng cuối cùng của chính phủ
消費者支出 しょうひしゃししゅつ
khách hàng tàn
費消 ひしょう
phí
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
出費 しゅっぴ
chi phí; sự chi tiêu
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費税 しょうひぜい
Thuế tiêu dùng+ Thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với THUẾ CHI TIÊU và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. Trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá.