Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消費者基本法
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者保護法 しょうひしゃほごほう
pháp luật sự bảo vệ khách hàng
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
基本法 きほんほう
luật cơ bản
消費者信用保護法 しょうひしゃしんようほごほう
luật bảo hộ tín dụng người tiêu dùng
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối