Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消費者心理
消費者心情 しょうひしゃしんじょう
tình cảm khách hàng
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
消費者主権 しょうひしゃしゅけん
quyền tối thượng của người tiêu dùng
末端消費者 まったんしょうひしゃ
người tiêu dùng cuối
消費者志向 しょうひしゃしこう
khuynh hướng người tiêu dùng
消費者行動 しょーひしゃこーどー
hành vi người tiêu dùng