消費者態度指数
しょうひしゃたいどしすう
☆ Danh từ
Chỉ số niềm tin người tiêu dùng
Chỉ số niềm tin tiêu dùng
Chỉ số dùng để đo lường mức độ lạc quan hay bi quan của người tiêu dùng, thông qua hoạt động khảo sát trên một số lượng người nhất định tại một nước, trong đó có xét đến các chỉ số kinh tế khác

消費者態度指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費者態度指数
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
消費者物価指数 しょうひしゃぶっかしすう
Chỉ số giá tiêu dùng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
消費予測指数 しょうひよそくしすう
Chỉ số Dự báo Tiêu dùng.
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費者物価指数(米国) しょーひしゃぶっかしすー(べーこく)
chỉ số giá tiêu dùng (cpi) (của mỹ)
消費関数 しょうひかんすう
hàm tiêu dùng