Kết quả tra cứu 消費者態度指数
Các từ liên quan tới 消費者態度指数
消費者態度指数
しょうひしゃたいどしすう
☆ Danh từ
◆ Chỉ số niềm tin người tiêu dùng
◆ Chỉ số niềm tin tiêu dùng
◆ Chỉ số dùng để đo lường mức độ lạc quan hay bi quan của người tiêu dùng, thông qua hoạt động khảo sát trên một số lượng người nhất định tại một nước, trong đó có xét đến các chỉ số kinh tế khác

Đăng nhập để xem giải thích